Có 2 kết quả:
懒散 lǎn sǎn ㄌㄢˇ ㄙㄢˇ • 懶散 lǎn sǎn ㄌㄢˇ ㄙㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inactive
(2) careless
(3) lazy
(4) indolent
(5) negligent
(2) careless
(3) lazy
(4) indolent
(5) negligent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inactive
(2) careless
(3) lazy
(4) indolent
(5) negligent
(2) careless
(3) lazy
(4) indolent
(5) negligent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0