Có 2 kết quả:

懒散 lǎn sǎn ㄌㄢˇ ㄙㄢˇ懶散 lǎn sǎn ㄌㄢˇ ㄙㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) inactive
(2) careless
(3) lazy
(4) indolent
(5) negligent

Bình luận 0